Có 2 kết quả:
消声器 xiāo shēng qì ㄒㄧㄠ ㄕㄥ ㄑㄧˋ • 消聲器 xiāo shēng qì ㄒㄧㄠ ㄕㄥ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
noise reduction equipment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
noise reduction equipment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0